Có 2 kết quả:

服满 fú mǎn ㄈㄨˊ ㄇㄢˇ服滿 fú mǎn ㄈㄨˊ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have completed the mourning period (traditional)
(2) to have served one's time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have completed the mourning period (traditional)
(2) to have served one's time

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0